Có 2 kết quả:
敢为人先 gǎn wéi rén xiān ㄍㄢˇ ㄨㄟˊ ㄖㄣˊ ㄒㄧㄢ • 敢為人先 gǎn wéi rén xiān ㄍㄢˇ ㄨㄟˊ ㄖㄣˊ ㄒㄧㄢ
gǎn wéi rén xiān ㄍㄢˇ ㄨㄟˊ ㄖㄣˊ ㄒㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to dare to be first
(2) to pioneer (idiom)
(2) to pioneer (idiom)
Bình luận 0
gǎn wéi rén xiān ㄍㄢˇ ㄨㄟˊ ㄖㄣˊ ㄒㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to dare to be first
(2) to pioneer (idiom)
(2) to pioneer (idiom)
Bình luận 0